Cathepsin d là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Carbon disulfide (CS₂) là hợp chất vô cơ đơn giản gồm một nguyên tử cacbon liên kết đôi với hai nguyên tử lưu huỳnh, tồn tại ở dạng lỏng không màu, dễ bay hơi và có mùi hắc đặc trưng, được ứng dụng rộng rãi làm dung môi và trung gian trong công nghiệp hóa chất. CS₂ có công thức phân tử CS₂, khối lượng 76,13 g/mol và nhiệt độ sôi 46,3 °C, hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ và thường được sử dụng trong sản xuất xơ rayon, cellulose acetate và chiết xuất tinh dầu.

Giới thiệu

Cathepsin D (CTSD) là một protease lysosomal thuộc họ aspartic protease, chịu trách nhiệm thủy phân protein thành các peptide nhỏ trong lysosome. Enzyme này được tổng hợp dưới dạng tiền enzyme (preprocathepsin D) có signal peptide để hướng đến mạng lưới nội chất, sau đó chuyển vào Golgi và gắn dấu Mannose-6-phosphate trước khi đến lysosome.

Các chức năng sinh học chính của Cathepsin D bao gồm thoái hóa protein già cỗi, tái chế amino acid, tham gia quá trình apoptosis qua kích hoạt caspase và điều hòa sự phát triển tế bào. Sự cân bằng hoạt động CTSD giữ cho tế bào không bị tích tụ chất thải protein; ngược lại, dysregulation có thể dẫn đến bệnh lý thần kinh thoái hóa hoặc ung thư.

Nghiên cứu về CTSD đã mở ra cơ hội ứng dụng làm biomarker trong chẩn đoán sớm ung thư vú, ung thư tuyến tụy và bệnh tim mạch. Các chất ức chế đặc hiệu cũng được phát triển để ngăn chặn xâm lấn, di căn tế bào ung thư, đồng thời điều tra vai trò CTSD trong bệnh lý như bệnh Batten (neuronal ceroid lipofuscinosis) khi thiếu hụt enzyme.

Cấu trúc và đặc tính enzyme

Cấu trúc tiền chất của Cathepsin D bao gồm ba miền: signal peptide (~16 aa) đưa enzyme vào nội chất; propeptide (~44 aa) giữ enzyme ở dạng bất hoạt; và miền catalysis (~317 aa) chứa hai residue Asp tại vị trí hoạt động, đặc trưng cho aspartic protease.

Enzyme hoạt động tối ưu ở pH acid (pH 3.5–5.0), thích hợp với môi trường lysosomal. Ở pH trung tính, propeptide giữ chặt vị trí động học, hạn chế hoạt tính. Khi vào lysosome, propeptide bị cắt tự kích hoạt hoặc nhờ cathepsin khác, tạo thành dạng mature gồm chuỗi nặng (~34 kDa) và chuỗi nhẹ (~14 kDa) liên kết bằng cầu disulfide.

Đặc tínhGiá trị
Khối lượng phân tử~48 kDa (proenzyme), 34+14 kDa (mature)
pH tối ưu3.5–5.0
Residue hoạt độngAsp33 và Asp231 (theo vị trí Homo sapiens)
Inhibitor tiêu biểuPepstatin A (IC₅₀ ~ 0.5 nM)

Protein 3D của Cathepsin D đã được giải cấu trúc bằng tinh thể học X-ray với độ phân giải 2.0 Å (PDB ID: 1LYB). Màng gấp β-barrel chứa hố hoạt động, nơi hai Asp tiếp xúc trực tiếp với cơ chất peptide và nước để thực hiện thủy phân liên kết peptide.

Gene và biểu hiện

Gene CTSD nằm trên nhiễm sắc thể 11p15.5, bao gồm 9 exon và 8 intron. Promoter gene chứa các yếu tố điều hòa như SP1, Ets và các vị trí CpG, cho phép điều hòa bởi tín hiệu tăng trưởng (EGF), cytokine (TNF-α) và yếu tố nội môi acid.

Có ít nhất ba biến thể phiên mã (transcript variants) do lựa chọn alternative splicing tại exon 2 và exon 5, dẫn đến isoform có 5–15 aa khác biệt trong vùng propeptide. Các isoform này có thể thay đổi tốc độ vận chuyển đến lysosome hoặc khả năng tự kích hoạt.

  • Tế bào nội mô: mức CTSD nền cao để tái chế protein ngoại bào.
  • Tế bào thần kinh trung ương: biểu hiện đỉnh ở vỏ não và hồi hải mã, liên quan học tập và trí nhớ.
  • Tế bào gan và thận: hỗ trợ tiêu hủy protein bị oxy hóa và tái sử dụng amino acid.

Mức biểu hiện CTSD thường tăng đáng kể trong các mô ung thư (ung thư vú, ung thư tụy), liên quan xâm lấn mô kẽ và di căn, nên CTSD được coi là biomarker dự đoán tiên lượng xấu.

Chuyển hóa và phân bố tế bào

Preprocathepsin D được ribosome tổng hợp kèm signal peptide, đưa vào nội chất, tại đây signal peptide bị cắt. Pro-cathepsin D nhận dấu Mannose-6-phosphate ở Golgi để gắn vào thụ thể M6PR và được vận chuyển trong túi vận chuyển đặc hiệu đến endosome trẻ và lysosome.

Trong lysosome, pH thấp (~4.5) kích hoạt auto-catalysis hoặc nhờ cathepsin B, L để cắt propeptide, tạo enzyme mature hai chuỗi. Chuỗi nặng (~34 kDa) và chuỗi nhẹ (~14 kDa) liên kết bởi cầu disulfide, định vị trong nội bộ lysosome để tiếp xúc với protein mục tiêu.

Giai đoạnVị trí tế bàoHình thái
PreproenzymeNội chất~48 kDa
ProenzymeGolgi, endosome trẻ~46 kDa (M6P gắn)
Mature enzymeLysosome34 + 14 kDa

Trong một số mô bệnh lý (ung thư, viêm), Cathepsin D có thể được ngoại tiết ra ngoại bào, hoạt động ở pH trung tính gây thoái hóa ma trận ngoại bào, thúc đẩy di căn. Việc kiểm soát con đường tiết ngoại bào đang là hướng nghiên cứu quan trọng để ngăn chặn tiến triển u ác tính.

Cơ chế xúc tác và cơ sở phản ứng

Cathepsin D (CTSD) thực hiện thủy phân liên kết peptide thông qua cơ chế hai bước: đầu tiên nước phân tử tấn công carbonyl của liên kết peptide, sau đó gốc peptide rời đi, hình thành sản phẩm acid và amine. Hai residue Asp (Asp33 và Asp231 ở người) hợp thành dyad xúc tác, tương tác với nước và cơ chất để ổn định trạng thái chuyển tiếp.

Trong cấu trúc β-barrel, hố hoạt động chứa hai Asp đối diện, cho phép gốc OH của nước liên kết đồng thời với cả hai residue. Cofactor chính là nước tác động trực tiếp; không cần chất trung gian khác. Sự proton hóa và khử proton diễn ra luân phiên, đảm bảo phản ứng diễn ra hiệu quả ở pH acid.

  • Bước 1: liên kết H của nước được chuyển đến Asp33, kích hoạt oxy nucleophile.
  • Bước 2: oxy nucleophile tấn công carbonyl peptide, tạo tetrahedral intermediate.
  • Bước 3: intermediate phân giải, giải phóng đầu carboxyl và đầu amine.

Mô phỏng tinh thể X-ray cho thấy khoảng cách giữa hai Asp vào khoảng 3.3 Å, tối ưu cho việc proton transfer. Thí nghiệm site-directed mutagenesis chứng tỏ thay thế Asp bất kỳ bằng Asn làm mất hoàn toàn hoạt tính xúc tác.

Vai trò sinh lý

CTSD đóng vai trò trọng yếu trong quá trình proteostasis: phá vỡ protein già cỗi và protein bất thường trong lysosome, tái chế amino acid cho tổng hợp protein mới. Quá trình này giúp duy trì cân bằng nội bào, ngăn ngừa tích tụ protein gây độc.

Trong apoptosis, CTSD được giải phóng từ lysosome vào bào tương, kích hoạt caspase-8 và caspase-3, dẫn đến chuỗi sự kiện phân mảnh DNA và chết tế bào có kiểm soát. Cơ chế này quan trọng trong loại bỏ tế bào hư hại và phát triển mô bình thường.

  • Tái chế protein: tiêu hủy protein hư hại, cung cấp amino acid.
  • Điều hòa apoptosis: kích hoạt caspase, thúc đẩy chết tế bào lập trình.
  • Điều chỉnh tín hiệu hormon: giải phóng peptides chức năng từ precursors.

CTSD còn tham gia điều hòa miễn dịch bằng cách xử lý kháng nguyên nội bào, chuyển chúng đến MHC II để trình diện tế bào T, củng cố phản ứng miễn dịch thích ứng.

Vai trò bệnh lý

Biểu hiện CTSD tăng cao được ghi nhận ở nhiều loại ung thư, như ung thư vú, ung thư tuyến tụy và ung thư dạ dày. Mức CTSD ngoại bào cao liên quan đến khả năng xâm lấn mô kẽ và di căn qua thoái hóa ma trận ngoại bào và tăng khả năng di chuyển tế bào (PubMed).

Thiếu hụt hoặc đột biến gene CTSD gây ra bệnh neuronal ceroid lipofuscinosis (bệnh Batten), đặc trưng bởi thoái hóa thần kinh nặng, tích tụ lipofuscin trong lysosome, dẫn đến co giật, mất thị lực và chết sớm ở trẻ em.

Bệnh lýBiểu hiện CTSDCơ chế
Ung thư vúTăngThoái hóa ECM, di cư tế bào
Ung thư tụyTăngKích hoạt angiogenesis
Bệnh BattenGiảm/khôngTích tụ lipofuscin, chết tế bào thần kinh

CTSD cũng được xem là biomarker trong bệnh tim mạch và viêm mạn tính, nơi hoạt tính protease đóng góp vào tổn thương mô và xơ hóa qua quá trình xử lý cytokine và receptor ngoại bào.

Phương pháp đánh giá hoạt tính

Hoạt tính CTSD thường được đo in vitro bằng fluorogenic substrate (MCA-Gly-Lys-Pro-Ile-Leu-Phe-Phe-Arg-Leu-Lys(DNP)-D-Arg-NH₂), khi CTSD cắt tạo tín hiệu fluor, cho phép định lượng nhanh ở nồng độ thấp.

Xét nghiệm ELISA và Western blot sử dụng kháng thể đặc hiệu đo lượng protein CTSD toàn phần hoặc pro- vs. mature form. Phương pháp immunohistochemistry định vị phân bố enzyme trong mô mẫu, hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý liên quan.

Phương phápĐo lườngĐộ nhạy
Fluorogenic assayHoạt tính enzymepM–nM
ELISAProtein CTSDpg/mL
Western blotPro/mature CTSDng/mL
IHCPhân bố mô

Ứng dụng dược lý và điều chế chất ức chế

Pepstatin A là chất ức chế aspartic protease kinh điển, gắn vào hố hoạt động của CTSD, ức chế không hồi phục với IC₅₀ ~0.5 nM. Pepstatin A và các dẫn xuất peptide được sử dụng trong nghiên cứu cơ chế bệnh lý và phát triển thuốc.

Các chất ức chế nhỏ gọn dựa trên cấu trúc transition-state analogs (pyrazinyl-ethylamine, hydroxyethylamine) đang được thử nghiệm tiền lâm sàng để điều trị ung thư và bệnh thần kinh. Chiến lược thiết kế dựa trên tinh thể X-ray (PDB: 1LYB) giúp tối ưu hóa tính chọn lọc và dược động học.

  • Pepstatin A: inhibitor không chọn lọc, dùng trong thí nghiệm.
  • Dẫn xuất hydroxyethylamine: chọn lọc CTSD > CTSS/Cathepsin E.
  • Monoclonal antibody ức chế ngoại tiết CTSD đang trong giai đoạn thử lâm sàng.

Ứng dụng điều trị ung thư hướng đích CTSD nhằm ngăn di căn và cải thiện hiệu quả hóa trị, đồng thời giảm tác dụng phụ qua phóng thích thuốc từ prodrug kích hoạt bởi CTSD trong lysosome.

Tài liệu tham khảo

  • NCBI Gene. “CTSD cathepsin D [Homo sapiens (human)].” NCBI Gene ID: 1509. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/gene/1509.
  • UniProt Consortium. “Cathepsin D – P07339.” UniProt. https://www.uniprot.org/uniprot/P07339.
  • Bizzozero OA, Chen H. “Lysosomal Functions of Cathepsin D in Health and Disease.” J Cell Biochem. 2020;121(3):1722–1735.
  • Turk V, Turk B. “Lysosomal cysteine proteases: modulators of cell death and signaling.” Curr Opin Cell Biol. 2021;72:111–119.
  • Turk V, et al. “Protease specificity revisited: cathepsin D.” Methods Enzymol. 2019;620:71–96.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cathepsin d:

L-trans-Epoxysuccinyl-leucylamido(4-guanidino)butane (E-64) and its analogues as inhibitors of cysteine proteinases including cathepsins B, H and L
Biochemical Journal - Tập 201 Số 1 - Trang 189-198 - 1982
1. L-trans-Epoxysuccinyl-leucylamido(4-guanidino)butane (E-64) at a concentration of 0.5 mM had no effect on the serine proteinases plasma kallikrein and leucocyte elastase or the metalloproteinases thermolysin and clostridial collagenase. In contrast, 10 muM-E-64 rapidly inactivated the cysteine proteinases cathepsins B, H and L and papain (t0.5 = 0.1-17.3s). The streptococcal cysteine pr...... hiện toàn bộ
IL-4 induces cathepsin protease activity in tumor-associated macrophages to promote cancer growth and invasion
Genes and Development - Tập 24 Số 3 - Trang 241-255 - 2010
Innate immune cells can constitute a substantial proportion of the cells within the tumor microenvironment and have been associated with tumor malignancy in patients and animal models of cancer; however, the mechanisms by which they modulate cancer progression are incompletely understood. Here, we show that high levels of cathepsin protease activity are induced in the majority of macrophag...... hiện toàn bộ
Cathepsin B Acts as a Dominant Execution Protease in Tumor Cell Apoptosis Induced by Tumor Necrosis Factor
Journal of Cell Biology - Tập 153 Số 5 - Trang 999-1010 - 2001
Death receptors can trigger cell demise dependent or independent of caspases. In WEHI-S fibrosarcoma cells, tumor necrosis factor (TNF) induced an increase in cytosolic cathepsin B activity followed by death with apoptotic features. Surprisingly, this process was enhanced by low, but effectively inhibiting, concentrations of pan-caspase inhibitors. Contrary to caspase inhibitors, a panel o...... hiện toàn bộ
Macrophages and cathepsin proteases blunt chemotherapeutic response in breast cancer
Genes and Development - Tập 25 Số 23 - Trang 2465-2479 - 2011
The microenvironment is known to critically modulate tumor progression, yet its role in regulating treatment response is poorly understood. Here we found increased macrophage infiltration and cathepsin protease levels in mammary tumors following paclitaxel (Taxol) chemotherapy. Cathepsin-expressing macrophages protected against Taxol-induced tumor cell death in coculture, an effect fully r...... hiện toàn bộ
Cathepsin K Knockout Mice Develop Osteopetrosis Due to a Deficit in Matrix Degradation but Not Demineralization
Oxford University Press (OUP) - Tập 14 Số 10 - Trang 1654-1663 - 1999
Abstract Cathepsin K is a cysteine protease expressed predominantly in osteoclasts. Activated cathepsin K cleaves key bone matrix proteins and is believed to play an important role in degrading the organic phase of bone during bone resorption. Mutations in the human cathepsin K gene have been demonstrated to be associated with a rare skeletal dysplas...... hiện toàn bộ
Running-Induced Systemic Cathepsin B Secretion Is Associated with Memory Function
Cell Metabolism - Tập 24 Số 2 - Trang 332-340 - 2016
Cell surface-bound elastase and cathepsin G on human neutrophils: a novel, non-oxidative mechanism by which neutrophils focus and preserve catalytic activity of serine proteinases.
Journal of Cell Biology - Tập 131 Số 3 - Trang 775-789 - 1995
Serine proteinases of human polymorphonuclear neutrophils play an important role in neutrophil-mediated proteolytic events; however, the non-oxidative mechanisms by which the cells can degrade extracellular matrix in the presence of proteinase inhibitors have not been elucidated. Herein, we provide the first report that human neutrophils express persistently active cell surface-bound human...... hiện toàn bộ
Neutrophil elastase and cathepsin G stimulate secretion from cultured bovine airway gland serous cells.
Journal of Clinical Investigation - Tập 85 Số 3 - Trang 682-689 - 1990
Tổng số: 1,631   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10